|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối phương
| [đối phương] | | | opponent; adversary | | | Thắng do vắng mặt đối phương | | To win by default | | | Chơi trên sân đối phương (nói về một đội bóng ) | | To play away | | | Trận đấu trên sân đối phương | | Away match | | | Đội đối phương | | Opposing team |
Opposite side, opponent, adversary
|
|
|
|